Luyện nghe trình độ A2
Listening: What present did each person give him? Mỗi người đã tặng quà gì cho anh ấy? Bài tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 ...
Luyện nghe trình độ A2
Listening: Which clothes did each of his classmates make? Những bộ quần áo nào mà mỗi bạn cùng lớp của anh ấy đã làm? Bài tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 ...
Luyện nghe trình độ A2
Listening: What subject does each of his classmates like? Mỗi bạn học của anh ấy thích môn học nào? Bài tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 ...
Luyện nghe trình độ A2
Listening: What did each of his friends do? Mỗi người bạn của anh ấy đã đi đâu? Bài tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 ...
Luyện nghe trình độ A2
Listening: What did each of her friends bring? Mỗi người bạn của cô ấy đã mang gì? Bài tập: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 ...